Việt
áp suất quá mức
Áp suất dư
áp suất thừa
Anh
excess pressure
above atmospheric
overpressure
Đức
Überdruck
áp suất dư, áp suất quá mức, áp suất thừa
[EN] overpressure, excess pressure
[VI] áp suất dư, áp suất quá mức
[VI] Áp suất dư, áp suất quá mức
[EN] above atmospheric
excess pressure /điện lạnh/
Überdruck /m/KT_LẠNH/
[EN] excess pressure
[VI] áp suất quá mức