TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overpressure

áp suất dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Áp suất vượt mức

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự quá áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp suất quá mức

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

overpressure

overpressure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

excess pressure

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

overpressure

Überdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Drucküberschreitung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

überhöhter Druck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ueberdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overpressure

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überdruck

[EN] overpressure, excess pressure

[VI] áp suất dư, áp suất quá mức

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overpressure

áp lực dư, áp suất dư

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überdruck

overpressure

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overpressure /SCIENCE/

[DE] Ueberdruck

[EN] overpressure

[FR] surcharge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overpressure

sự quá áp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overpressure

áp suất dư

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdruck /m/D_KHÍ/

[EN] overpressure

[VI] sự quá áp suất (địa chất)

Überdruck /m/VTHK/

[EN] overpressure

[VI] sự quá áp suất

überhöhter Druck /m/VTHK/

[EN] overpressure

[VI] sự quá áp suất

Tự điển Dầu Khí

overpressure

['ouvəpre∫ə]

o   áp suất quá cao

áp suất cao không bình thường. Đó là áp suất của chất lưu trong vỉa chứa cao hơn áp suất bình thường của lỗ rỗng hoặc áp suất thuỷ tĩnh.

o   áp suất dư, quá áp

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Drucküberschreitung

[EN] Overpressure

[VI] Áp suất vượt mức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overpressure

áp suất dư