TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhaust lead

ống dẫn xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng hút ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự hút ra

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

exhaust lead

exhaust lead

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exhaust lead

Vorausströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voraustritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust lead, lead pipe, line

ống dẫn xả

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorausströmung /f/TH_LỰC/

[EN] exhaust lead

[VI] ống dẫn xả

Voraustritt /m/TH_LỰC/

[EN] exhaust lead

[VI] ống dẫn xả

Tự điển Dầu Khí

exhaust lead

o   lượng hút ra, sự hút ra