TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

existing plant

thiết bị hiện hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

existing plant

existing plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

existing plant

bestehende Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

existing plant

installation existante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrieb /m/ÔNMT/

[EN] existing plant

[VI] thiết bị hiện hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

existing plant /TECH/

[DE] bestehende Anlage

[EN] existing plant

[FR] installation existante