Việt
Xuất hành
Xh
xuất Ai cập
di tản
Xuất Ai-cập ký.
Anh
exodus
Exodus
Xuất Ai-cập (Ê-díp-tô) ký.
Xuất hành, Xh, xuất Ai cập, di tản
A going forth or departure from a place or country, especially of many people.