Việt
bộ giãn = expander
bộ giãn
Anh
expandor
Đức
Expander
Pháp
[DE] Expander
[VI] bộ giãn = expander
[EN] expandor
[FR] expandor
bộ giãn Phần cùa bộ nén - giãn dùng ờ đầu thu của mạch dệ làm cho tín hiệu bị nén trở về dạng ban đầu; Ịàm suy giảm các tín hiệu yếu và khuếch đai các tín hiệu mạnh. ...