TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expandor

bộ giãn = expander

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ giãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

expandor

expandor

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

expandor

Expander

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

expandor

expandor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expandor

bộ giãn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

expandor

[DE] Expander

[VI] bộ giãn = expander

[EN] expandor

[FR] expandor

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

expandor

bộ giãn Phần cùa bộ nén - giãn dùng ờ đầu thu của mạch dệ làm cho tín hiệu bị nén trở về dạng ban đầu; Ịàm suy giảm các tín hiệu yếu và khuếch đai các tín hiệu mạnh. ...