Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dynamikdehner /m/KT_GHI/
[EN] expander
[VI] bộ giãn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
bộ giãn
[DE] Expander
[VI] bộ giãn
[EN] expander
[FR] expander
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh