Việt
bình giãn nở
bình dãn nở
Anh
expansion vessel
expansion container
Đức
Ausdehnungsgefäß
Ausdehnungsgefaess
Ausgleichsgefaess
Pháp
vase d'expansion
expansion container,expansion vessel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausdehnungsgefaess; Ausgleichsgefaess
[EN] expansion container; expansion vessel
[FR] vase d' expansion
Ausdehnungsgefäß /nt/CT_MÁY/
[EN] expansion vessel
[VI] bình giãn nở
expansion vessel /điện tử & viễn thông/
[iks'pæn∫n 'vesl]
o bình giãn nở
Thiết bị tách ly giai đoạn đầu trên một bộ tách ly ở nhiệt độ thấp hoặc tách ly lạnh.