TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình dãn nở

bình dãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bình dãn nở

expansion tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

expansion vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình dãn nở

Ausdehnungsgefäß

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausdehnungsgefäß

[EN] expansion tank

[VI] bình dãn nở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion vessel

bình dãn nở

 expansion tank /điện lạnh/

bình dãn nở

 expansion tank

bình dãn nở

 expansion vessel

bình dãn nở

expansion vessel /điện tử & viễn thông/

bình dãn nở

expansion tank /điện tử & viễn thông/

bình dãn nở