TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extrinsic

cơ ngoại lai

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

extrinsic

extrinsic

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

muscle

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

muscle,extrinsic

cơ ngoại lai

Từ điển pháp luật Anh-Việt

extrinsic

(tt) ; ngoại tại, bén ngoài. [L] extrinsic evidence - tất cà chứng cớ không phài là chính tư liệu trong môi vụ tranh tụng chi nhầm vào tư liệu này. extrinsic fraud - sự lừa dối ve những tinh tiết theo đó một người bị dan dụ phái ký kết hay không ký kết một hợp đổng (chứ không phài doi với chinh hợp dong và các điếu khoán cùa hợp dồng)