TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muscle

cơ bắp anterior adductor ~ cơ khép trên posterior adductor ~ cơ khép dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ nhẫn hầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ cắn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ ngoại lai

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ nội tại

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ khẩu cái hầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ trâm hầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Bắp tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

muscle

muscle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cricopharyngeal

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

masseter

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

extrinsic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

intrinsic

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

palatopharyngeous

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stylopharyngeus

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bicep

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

b/cep

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
muscle :

Tone

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

muscle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

muscle :

Muskel in Form bringen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

muscle :

Ton

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

muscle:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bicep,b/cep,muscle

Bắp tay

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tone,muscle :

[EN] Tone, muscle :

[FR] Ton, muscle:

[DE] Muskel in Form bringen :

[VI] căng tự nhiên của sợi cơ bắp lúc nghỉ, giúp giữ.tư thế, mở mắt ra. Că ng nhiều một cách bất thường sẽ đưa đến tình trạng căng.cứng cơ, gây khó khăn trong sự vận động ; căng kém đi.(hypotonia) làm cơ thể mềm nhão.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

muscle

cơ

cricopharyngeal,muscle

cơ nhẫn hầu

masseter,muscle

cơ cắn

muscle,extrinsic

cơ ngoại lai

muscle,intrinsic

cơ nội tại

palatopharyngeous,muscle

cơ khẩu cái hầu

stylopharyngeus,muscle

cơ trâm hầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

muscle

cơ bắp anterior adductor ~ cơ khép trên posterior adductor ~ cơ khép dưới