Việt
mặt đối mặt
đối mặt
đối diện
Trải mặt úp mặt
Anh
face to face
Face to Face
đối mặt, đối diện
face to face /toán & tin/
Face to Face /điện tử & viễn thông/
[feis tu feis]
o mặt đối mặt
Cách đo chiều dài củ van từ đầu này sang đầu kia.