TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

face to face

mặt đối mặt

 
Tự điển Dầu Khí

đối mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trải mặt úp mặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
 face to face

mặt đối mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

face to face

face to face

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
 face to face

 face to face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

face to face

Trải mặt úp mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Face to Face

đối mặt, đối diện

 face to face /toán & tin/

mặt đối mặt

 Face to Face

đối mặt, đối diện

 Face to Face /điện tử & viễn thông/

đối mặt, đối diện

Tự điển Dầu Khí

face to face

[feis tu feis]

o   mặt đối mặt

Cách đo chiều dài củ van từ đầu này sang đầu kia.