TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fade down

giảm dần cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt dần tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fade down

fade down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fade out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fade down

ausblenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausblenden /vti/KT_GHI/

[EN] fade down, fade out

[VI] giảm dần cường độ, tắt dần tín hiệu