Ausblenden /nt/KT_GHI/
[EN] fading down, fading out
[VI] sự giảm dần cường độ, sự tắt tín hiệu dần
Ausblenden /nt/M_TÍNH/
[EN] gating, reverse clipping
[VI] sự chọn xung, sự xén ngược, masking sự tạo mạng che (chương trình)
Ausblenden /nt/Đ_TỬ/
[EN] gating
[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa
ausblenden /vti/KT_GHI/
[EN] fade down, fade out
[VI] giảm dần cường độ, tắt dần tín hiệu