TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausblenden

tắt hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Da sống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Iột da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trốn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ẩn nấp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự giảm dần cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắt tín hiệu dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xén ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

masking sự tạo mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cho qua cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm dần cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt dần tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausblenden

reverse clipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suppress

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fading down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fading out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fade down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fade out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shielding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausblenden

Ausblenden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverses Klippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausblenden

masquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausblenden,inverses Klippen /IT-TECH/

[DE] Ausblenden; inverses Klippen

[EN] reverse clipping; shielding

[FR] masquage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausblenden /(sw. V.; hat)/

(điện ảnh, vô tuyến truyền hình) tắt hình (tiếng);

ausblenden /(sw. V.; hat)/

bị điều chỉnh; bị tắt (hình, tiếng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausblenden /vt (diện ảnh, vô tuyến truyền hình)/

tắt hình (tiếng); sich - mất hình (tiếng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblenden /nt/KT_GHI/

[EN] fading down, fading out

[VI] sự giảm dần cường độ, sự tắt tín hiệu dần

Ausblenden /nt/M_TÍNH/

[EN] gating, reverse clipping

[VI] sự chọn xung, sự xén ngược, masking sự tạo mạng che (chương trình)

Ausblenden /nt/Đ_TỬ/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa

ausblenden /vti/KT_GHI/

[EN] fade down, fade out

[VI] giảm dần cường độ, tắt dần tín hiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausblenden

suppress

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ausblenden

[DE] Ausblenden

[EN] Hide

[VI] Da sống, Iột da, trốn, ẩn nấp