TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị điều chỉnh

bị điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị điều chỉnh

ausblenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regeleinrichtung (Bild 2).

Thiết bị điều chỉnh (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellgerät:

Thiết bị điều chỉnh:

Stellgeräte-Funktion

Chức năng thiết bị điều chỉnh

Stellgerät, allgemein

Thiết bị điều chỉnh, tổng quát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Regeleinrichtung

Thiết bị điều chỉnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausblenden /(sw. V.; hat)/

bị điều chỉnh; bị tắt (hình, tiếng);