Việt
tình trạng hoang hoá
Anh
fallowing
Đức
Stilllegung
hygienebedingte Leerzeiten
Pháp
vide sanitaire
fallowing /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Stilllegung; hygienebedingte Leerzeiten
[EN] fallowing
[FR] vide sanitaire
Trong nuôi trồng thủy sản: Quá trình mà ở những vùng thường dùng để nuôi trồng thủy sản được bỏ hoang một phần hay cả một vụ nuôi.