Việt
puli cố định
puli cố định trên trục
puli bắt chặt trên trục
Anh
fast pulley
fixed pulley
fasten
fix in
hold
Đức
Festscheibe
Pháp
poulie fixe
fast pulley,fixed pulley /ENG-MECHANICAL/
[DE] Festscheibe
[EN] fast pulley; fixed pulley
[FR] poulie fixe
Festscheibe /f/CNSX/
[EN] fast pulley
[VI] puli cố định trên trục
fast pulley, fixed pulley
fast pulley, fasten, fix in, hold
o puli cố định