TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault finding

sự tìm lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phát hiện sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tìm chỗ sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tìm chỗ sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm chỗ sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm chỗ sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tìm lỗi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

fault finding

fault finding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

fault location

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble shooting

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

error search

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

debugging attempt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

fault finding

Fehlersuche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fehlerortung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fault finding

localisation d'un défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

localisation des défauts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fehlersuche

[EN] trouble shooting, error search, fault finding, debugging attempt

[VI] Tìm lỗi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault finding,fault location /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlerortung; Fehlersuche

[EN] fault finding; fault location

[FR] localisation d' un défaut; localisation des défauts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlersuche /f/KT_ĐIỆN/

[EN] fault finding

[VI] tìm chỗ sự cố, tìm chỗ sai hỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fault finding

sự tìm lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault finding

sự phát hiện sai hỏng

fault finding

sự tìm chỗ sai hỏng

fault finding

sự tìm lỗi

fault finding

sự tìm chỗ sự cố