Việt
sự định vị sự cố
vị trí khuyết tật
định vị sự cố
tìm điểm sự cố
tìm chỗ hỏng
tìm chỗ chập mạch
tìm sự cố
Anh
fault location
fault finding
Đức
Fehlerortung
Fehlerlokalisierung
Fehlersuche
Pháp
localisation d'un défaut
localisation des défauts
fault finding,fault location /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fehlerortung; Fehlersuche
[EN] fault finding; fault location
[FR] localisation d' un défaut; localisation des défauts
Fehlerlokalisierung /f/ĐIỆN/
[EN] fault location
[VI] sự định vị sự cố, tìm chỗ hỏng, tìm chỗ chập mạch
Fehlerortung /f/ĐIỆN/
[VI] tìm sự cố, tìm chỗ hỏng