Việt
mặt ghép kín
Anh
faying surface
Đức
Stossflaeche
Paßfläche
Pháp
surface de contact
Paßfläche /f/CNSX/
[EN] faying surface
[VI] mặt ghép kín
faying surface /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stossflaeche
[FR] surface de contact
phần đè phủ của mối ghép Phần diện tích bề mặt chồng phủ lên nhau chỗ mối ghép nối.