Việt
bộ điếu chỉnh bước tiến
bộ điều chỉnh cắ'p liêu
thiết bị điều chỉnh cấp liệu
bộ điều chỉnh bước tiến
Anh
feed regulator
feeder
Đức
Aufgabevorrichtung
Beschickungsvorrichtung
Pháp
alimentateur
appareil d'alimentation
feed regulator,feeder /ENERGY-MINING/
[DE] Aufgabevorrichtung; Beschickungsvorrichtung
[EN] feed regulator; feeder
[FR] alimentateur; appareil d' alimentation
thiết bị điều chỉnh cấp liệu, bộ điều chỉnh bước tiến
bộ điếu chỉnh bước tiến, bộ điều chỉnh cắ' p liêu