TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feedback circuit

mạch hồi tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạch liên hệ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ liên hệ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ liên hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
video feedback circuit

mạch hồi tiếp video

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

feedback circuit

feedback circuit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
video feedback circuit

video feedback circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

feedback circuit

Rückkopplungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkopplungskreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

feedback circuit

circuit de réaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feedback circuit /IT-TECH/

[DE] Rückkopplungsschaltung

[EN] feedback circuit

[FR] circuit de réaction

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feedback circuit

mạch hồi tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

feedback circuit

sơ đồ liên hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedback circuit

mạch liên hệ ngược

feedback circuit

sơ đồ hồi tiếp

feedback circuit

sơ đồ liên hệ ngược

video feedback circuit, feedback circuit

mạch hồi tiếp video

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückkopplungskreis /m/TV/

[EN] feedback circuit

[VI] mạch hồi tiếp

Rückkopplungsschaltung /f/KT_GHI/

[EN] feedback circuit

[VI] mạch hồi tiếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

feedback circuit

mạch hòi tiếp Mạch đưa một phần tín hiệu ra của mạch điện tử hoặc hệ diễu khièn trở lại đầu vào cùa mạch hoặc hệ đó. Tuy không phải hoàn toàn là điện tử nhưng ví dụ thông thường về hệ hối tiếp là hệ thống sười điều khiền bằng tĩnh nhiệt trong gia đình. Quá trình tự họn chế hoặc tự hiệu chinh này là ví dụ về hồi tiếp âm, trong đó các thay đồi ở đầu ra được cấp ngược trờ lạl nguồn sao cho sự thay đồi ờ đâu ra được đảo lại. ỏ hồi tiếp dưong, sự tâng ở đầu ra được cấp ngược trở lại nguồn, lại làm tăng tiếp đầu ra, vốn tạo ra tác dụng tăng vọt. Ví dụ, về hồi tiếp dưong không mong muốn là ' tiếng rít" xuất hiện khỉ micrô của hệ thống thông tin công cộng được đặt quá gần loa. Việc nghiên cứu các hệ hồi tiếp tạo nên một bộ phận lán của khoa học điều khièn. Xem hình minh họa.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feedback circuit

mạch hồi tiếp