TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feedback signal

tín hiệu phản hồi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đại lượng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đích đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu liên hệ ngược

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

feedback signal

feedback signal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measur- and

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measured quantity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

feedback signal

Rückführsignal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückmeldung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachlaufsignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feedback signal

rétrosignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal de réaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feedback signal /IT-TECH/

[DE] Rückmeldung

[EN] feedback signal

[FR] rétrosignal

feedback signal /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nachlaufsignal; Rückmeldung

[EN] feedback signal

[FR] signal de retour

feedback signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückführsignal; Rückmeldung

[EN] feedback signal

[FR] signal de réaction

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feedback signal

tín hiệu hồi tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

feedback signal

tín hiệu liên hệ ngược

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückmeldung

feedback signal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feedback signal

tín hiệu phản hồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] feedback signal

[VI] tín hiệu hồi tiếp (kỹ thuật đo và điều khiển)

Meßgröße /f/Đ_TỬ/

[EN] feedback signal, measur- and, measured quantity

[VI] đại lượng đo, tín hiệu hồi tiếp, đích đo

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rückführsignal

[VI] tín hiệu phản hồi

[EN] feedback signal