Việt
tín hiệu hồi tiếp
đại lượng đo
đích đo
Anh
feedback signal
measur- and
measured quantity
Đức
Rückführsignal
Meßgröße
measured quantity /điện tử & viễn thông/
Rückführsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] feedback signal
[VI] tín hiệu hồi tiếp (kỹ thuật đo và điều khiển)
Meßgröße /f/Đ_TỬ/
[EN] feedback signal, measur- and, measured quantity
[VI] đại lượng đo, tín hiệu hồi tiếp, đích đo