Việt
sắt oxit
Fe2O3
ôxit sắt tam
oxit sắt
ôxit sắt
ôxit sắt ba
Anh
ferric oxide
iron oxide
Đức
Eisenoxid
Eisen-Oxid
Pháp
oxyde ferrique
ferric oxide /hóa học & vật liệu/
ôxit sắt (III)
ferric oxide, iron oxide /hóa học & vật liệu/
Eisenoxid /nt/KT_GHI/
[EN] ferric oxide
[VI] oxit sắt (III)
ferric oxide /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Eisen(III)-Oxid
[FR] oxyde ferrique
[DE] Eisenoxid
[VI] ôxit sắt tam (Fe2O3)
o sắt (III) oxit, Fe2O3
sắt (III) oxit Hóa chất Fe203, sắt (III) oxit dùng với chất kết dính trong lớp phủ từ tính áp vào các đĩa và băng đề nhớ dữ liệu.