TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxit sắt

oxit sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oxit sắt

ferric oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ferrous oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iron oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oxit sắt

Eisenoxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eisenoxid /nt/KT_GHI/

[EN] ferric oxide

[VI] oxit sắt (III)

Eisenoxid /nt/SỨ_TT/

[EN] ferrous oxide

[VI] oxit sắt (II)

Eisenoxid /nt/HOÁ/

[EN] iron oxide

[VI] oxit sắt