Việt
ôxít sắt
ôxit sắt nhị
oxit sắt
ôxit sắt
Anh
ferrous oxide
iron oxide
Đức
Eisenoxid
Eisen-Oxid
Pháp
oxyde ferreux
oxyde de fer
ferrous oxide /hóa học & vật liệu/
ôxit sắt (II)
Eisenoxid /nt/SỨ_TT/
[EN] ferrous oxide
[VI] oxit sắt (II)
ferrous oxide /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Eisen(II)-Oxid
[FR] oxyde ferreux
ferrous oxide,iron oxide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Eisenoxid
[EN] ferrous oxide; iron oxide
[FR] oxyde de fer
[VI] ôxit sắt nhị (FeO)
['ferəs 'ɔksaid]
o ôxít sắt
Hợp chất màu đen có công thức FeO.