Việt
phân bón
phân
Anh
fertilizer
artificial manure
chemical fertilizer
dressing
Đức
Dünger
Düngemittel
Kunstdünger
Mineraldünger
anorganischer Dünger
Pháp
engrais chimique
artificial manure,chemical fertilizer,dressing,fertilizer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Düngemittel; Kunstdünger; Mineraldünger; anorganischer Dünger
[EN] artificial manure; chemical fertilizer; dressing; fertilizer
[FR] engrais chimique
Vật chất tự nhiên hay nhân tạo bổ sung vào đất hay nước để làm tăng sản lượng các loài thực vật mong muốn.
[EN] fertilizer
[VI] phân (bón)
Fertilizer
Phân bón
o phân bón
§ chemical fertilizer : phân bón hóa học
§ nitrogenous fertilizer : phân đạm
[DE] Dünger
[EN] Fertilizer
[VI] phân bón