Việt
bó sợi
không gian phân sợi
không gian phân thớ chính
chùm sợi
Anh
fibre bundle
fiber bundle
Đức
Faserbündel
Faserlitze
Pháp
faisceau de fibres
fiber bundle,fibre bundle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Faserbündel; Faserlitze
[EN] fiber bundle; fibre bundle
[FR] faisceau de fibres
Faserbündel /nt/SỨ_TT, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] fiber bundle (Mỹ), fibre bundle (Anh)
[VI] chùm sợi, bó sợi