Việt
chùm sợi
bó sợi
Anh
fiber bundle
fibre bundle
Đức
Faserbündel
Faserbündel /nt/SỨ_TT, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] fiber bundle (Mỹ), fibre bundle (Anh)
[VI] chùm sợi, bó sợi