Việt
dấu tách trường
dâu tách trường
dấu phân cách trường
Anh
field delimiter
punctuation symbol
separator
Đức
Feldendezeichen
field delimiter, punctuation symbol, separator
Feldendezeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] field delimiter
[VI] dấu tách trường
dâu tách trường, dấu phân cách trường
dấu tách trường Ký hiệu nào đó, như dấu chéo, dấu chấm, ký tự tab hoặc dấu cách, cho phép bộ hợp dịch nhận ra kết thúc trường.