Việt
sự thí nghiệm thực địa
sự thí nghiệm ở hiện trường
thí nghiệm hiện tương
Anh
field experiment
field trial
Đức
Feldversuch
Freilandversuch
Pháp
essai au champ
essai en champ
expérience de terrain
expérience sur le terrain
field experiment,field trial /TECH,RESEARCH/
[DE] Feldversuch; Freilandversuch
[EN] field experiment; field trial
[FR] essai au champ; essai au champ; essai en champ; expérience de terrain; expérience sur le terrain
thí nghiệm hiện tương (thí nghiệm trong điều kiện vặn hành)
sự thí nghiệm thực địa, sự thí nghiệm ở hiện trường