praxisnaher Versuch /m/KTV_LIỆU/
[EN] field trial
[VI] sự thử thực địa, sự thử ngoài đồng ruộng
Felderprobung /f/V_THÔNG/
[EN] field trial
[VI] thử nghiệm ngoài trời, thử nghiệm ở hiện trường
Feldversuch /m/ÔN_BIỂN, V_THÔNG/
[EN] field trial
[VI] thử nghiệm hiện trường
Einsatzprüfung /f/DHV_TRỤ/
[EN] field trial
[VI] sự thử thực địa
Einsatzversuch /m/DHV_TRỤ/
[EN] field trial
[VI] sự thử nghiệm thực địa