Việt
sự thử thực địa
sự thử ngoài đồng ruộng
Anh
field trial
Đức
Einsatzprüfung
praxisnaher Versuch
Einsatzprüfung /f/DHV_TRỤ/
[EN] field trial
[VI] sự thử thực địa
praxisnaher Versuch /m/KTV_LIỆU/
[VI] sự thử thực địa, sự thử ngoài đồng ruộng