Việt
cường độ trường
lực từ hoá
Anh
field intensity
field strength
magnetizing force
Đức
Feldstärke
Pháp
champ
Feldstärke /f/ĐIỆN/
[EN] field intensity, field strength, magnetizing force
[VI] cường độ trường, lực từ hoá
field intensity,field strength /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Feldstärke
[EN] field intensity; field strength
[FR] champ
[fi:ld in'tensiti]
o cường độ trường
Lực trên đơn vị độ dài hoặc khối lượng.
cường độ trương Theo các quy định của ủy ban truyền thông Mỹ, cường độ điện trường theo phương nằm ngang.