TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ trường

cường độ trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực từ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cường độ trường

field intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 signal strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetizing force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cường độ trường

Feldstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feldstärkemessungen sind grundsätzlich nur im Freien durchzuführen.

Cường độ trường được tiến hành ngoài trời

Wie erfolgt die Messung der Feldstärke bei Empfangsanlagen?

Hãy mô tả cách đo cường độ trường ở hệ thống thu.

Die Feldstärke hängt stark von äußeren Einflüssen ab.

Cường độ trường tùy thuộc rất nhiều vào những ảnh hưởng bên ngoài.

Diagnose an Empfangsanlagen Feldstärkemessung (Pegelmessung)

Chẩn đoán trên những hệ thống thu Đo cường độ trường (Đo mức tín hiệu)

Feldstärkemessgeräte werden im Autohaus selten eingesetzt.

Trong những xưởng sửa chữa ô tô, máy đo cường độ trường ít khi được dùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elektrische Feistärke

cường độ điện trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldstärke /die (Physik)/

cường độ trường;

cường độ điện trường. : elektrische Feistärke

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldstärke /f/KT_ĐIỆN/

[EN] field strength

[VI] cường độ trường

Feldstärke /f/ĐIỆN/

[EN] field intensity, field strength, magnetizing force

[VI] cường độ trường, lực từ hoá

Feldstärke /f/VT&RĐ/

[EN] field strength, signal strength

[VI] tín hiệu cường độ, cường độ trường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

field intensity

cường độ trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal strength /điện tử & viễn thông/

cường độ trường