Việt
dấu hình vẽ
Anh
figurative mark
Đức
Bildmarke
Bildzeichen
Pháp
marque figurative
Bildzeichen /nt/S_CHẾ/
[EN] figurative mark
[VI] dấu hình vẽ
figurative mark /RESEARCH/
[DE] Bildmarke
[FR] marque figurative