TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bildzeichen

Ký hiệu đồ họa

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

ký hiệu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu hình vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bildzeichen

Symbols

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

pictorial symbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

figurative mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bildzeichen

Bildzeichen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Bildzeichen

[EN] graphical symbol

[VI] Ký hiệu hình ảnh

Bildzeichen

[EN] graphical symbol

[VI] ký hiệu bằng hình ảnh, đồ họa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildzeichen /nt/VẼ_KT/

[EN] pictorial symbol

[VI] ký hiệu ảnh

Bildzeichen /nt/S_CHẾ/

[EN] figurative mark

[VI] dấu hình vẽ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Bildzeichen

[EN] Symbols

[VI] Ký hiệu đồ họa