TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký hiệu đồ họa

Ký hiệu đồ họa

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kỹ thuật sản xuất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật điều khiển quá trình

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ký hiệu đồ họa

Symbols

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

graphic symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphics symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process engineering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

graphic symbols

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

graphical symbols

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

process control engineering

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ký hiệu đồ họa

Bildzeichen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

grafische Symbole der Verfahrenstechnik

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grafische Symbole

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Prozessleittechnik

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Grafische Symbole,Prozessleittechnik

[VI] Ký hiệu đồ họa, kỹ thuật điều khiển quá trình

[EN] graphical symbols, process control engineering

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

grafische Symbole der Verfahrenstechnik

[EN] process (chemical) engineering, graphic symbols

[VI] kỹ thuật sản xuất, ký hiệu đồ họa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic symbol /toán & tin/

ký hiệu đồ họa

graphics symbol /toán & tin/

ký hiệu đồ họa

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Bildzeichen

[EN] Symbols

[VI] Ký hiệu đồ họa