Việt
sự nhận biết tập tin
sự nhận dạng tệp
sự nhận dạng tập tin
định danh tệp
sự nhận dạng tãp tin
tên tệp
Anh
file identification
file name
Đức
Dateiname
Dateibezeichnung
Dateikennzeichnung
Pháp
nom de fichier
identification de fichier
Dateiname /m/M_TÍNH/
[EN] file identification, file name
[VI] sự nhận dạng tệp, tên tệp
file identification /IT-TECH/
[DE] Dateiname
[EN] file identification
[FR] nom de fichier
[DE] Dateibezeichnung; Dateikennzeichnung
[FR] identification de fichier; nom de fichier
sự nhận dạng tãp tin, sự nhận biết tập tin
file identification /toán & tin/
nhận dạng tệp. Phương pháp dùng nhãn hoặc danh hiệu đề nhận dạng, mổ tả hoặc đ|nh danh một môi trường vật lý, như cuộn băng từ số hoặc hộp bìa đục lỗ, vốn chứa dữ liệu.