TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filial piety

Đạo hiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu ái.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Báo hiếu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hiếu thảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hiếu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

filial piety

filial piety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be filial to somebody

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to be fond of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to like

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

filial piety

die Pietät

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiếu

filial piety, to be fond of, to like

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

filial piety,to be filial to somebody

[VI] Báo hiếu, hiếu thảo

[DE] die Pietät, jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen

[EN] filial piety, to be filial to somebody

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

filial piety

Đạo hiếu, hiếu kính, hiếu thuận, hiếu ái.