Việt
Đạo hiếu
hiếu kính
hiếu thuận
hiếu ái.
Báo hiếu
hiếu thảo
hiếu
Anh
filial piety
to be filial to somebody
to be fond of
to like
Đức
die Pietät
jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen
filial piety, to be fond of, to like
filial piety,to be filial to somebody
[VI] Báo hiếu, hiếu thảo
[DE] die Pietät, jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen
[EN] filial piety, to be filial to somebody
Đạo hiếu, hiếu kính, hiếu thuận, hiếu ái.