Việt
ê tô có cán
ê tô để bàn có chuôi
ê tô tay
êtô tay
êtô có cán
êtô để bàn có chuôi
Anh
filing vise
filing vice
tail vice
tail vise
hand vice
hand vise
Đức
Feilkolben
Feilkolben /m/CT_MÁY/
[EN] filing vice (Anh), filing vise (Mỹ), tail vice (Anh), tail vise (Mỹ), hand vice (Anh), hand vise (Mỹ)
[VI] êtô tay, êtô có cán, êtô để bàn có chuôi