Handschraubstock /m/CT_MÁY/
[EN] hand vice (Anh), hand vise (Mỹ)
[VI] êtô tay
Feilkolben /m/CT_MÁY/
[EN] filing vice (Anh), filing vise (Mỹ), tail vice (Anh), tail vise (Mỹ), hand vice (Anh), hand vise (Mỹ)
[VI] êtô tay, êtô có cán, êtô để bàn có chuôi