TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filling point

điểm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

filling point

filling point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filling level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

filling point

Füllhöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auffüllstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

filling point

remplissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de remplissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllpunkt /m/SỨ_TT/

[EN] filling point

[VI] điểm nạp, điểm rót

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling point /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Füllhöhe

[EN] filling point

[FR] remplissage

filling level,filling point /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Auffüllstelle

[EN] filling level; filling point

[FR] point de remplissage