Việt
Chiều cao rót đầy
mức nạp đầy
Anh
filling height
filling point
filling level
Đức
Füllhöhe
Pháp
remplissage
Füllhöhe /f/CT_MÁY/
[EN] filling level
[VI] mức nạp đầy
Füllhöhe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Füllhöhe
[EN] filling point
[FR] remplissage
[VI] Chiều cao rót đầy
[EN] filling height