TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức nạp đầy

mức nạp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mức nạp đầy

fill level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fill up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level of filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level of filling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mức nạp đầy

Füllhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stand (auch von Trennschicht)

Mức nạp đầy (cùng mức của pha cách ly)

Füllstandmessverfahren im Vergleich (Fortsetzung)

So sánh các phương pháp đo mức nạp đầy (tiếp theo)

Die Laufzeit ist ein Maß für den Füllstand.

Thời gian gửi - nhận là đơn vị để đo mức nạp đầy.

Die Kapazitätsänderung eines Kondensators, der aus der Messsonde und der Behälterwand gebildet wird, erfolgt in Abhängigkeit von der Standhöhe des Füllmediums.

Sự thay đổi điện dung của một máy tụ điện tạo từ đầu dò sóng và thành bình chứa tùy thuộc vào mức nạp đầy.

Überwiegend zur Kontrolle anderer Messverfahren und zum Auslitern von Behältern bzw. zur gelegentlichen Füllstanderfassung.

Chủ yếu để kiểm tra các phương cách đo khác và để xác định thể tích của bình chứa, đôi khi cũng để đo mức nạp đầy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllhöhe /f/CT_MÁY/

[EN] filling level

[VI] mức nạp đầy

Füllstand /m/B_BÌ/

[EN] fill level, level of filling

[VI] mức nạp đầy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill level, fill up

mức nạp đầy

 filling level

mức nạp đầy

 level of filling

mức nạp đầy

 fill level, level of filling, filling level /cơ khí & công trình/

mức nạp đầy