TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

füllstand

ống thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chỉ mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chỉ mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức nạp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

füllstand

fill level

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fill rate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level of filling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

füllstand

Füllstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstand /m/XD/

[EN] level

[VI] ống thuỷ chuẩn, nivô

Füllstand /m/D_KHÍ/

[EN] liquid level

[VI] bộ chỉ mức chất lỏng (thùng, bể chứa)

Füllstand /m/TH_BỊ/

[EN] level

[VI] bộ chỉ mức

Füllstand /m/B_BÌ/

[EN] fill level, level of filling

[VI] mức nạp đầy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Füllstand

fill rate

Từ điển Polymer Anh-Đức

fill level

Füllstand (z.B. Flüssigkeit eines Gefäßes)