Füllstand /m/XD/
[EN] level
[VI] ống thuỷ chuẩn, nivô
Füllstand /m/D_KHÍ/
[EN] liquid level
[VI] bộ chỉ mức chất lỏng (thùng, bể chứa)
Füllstand /m/TH_BỊ/
[EN] level
[VI] bộ chỉ mức
Füllstand /m/B_BÌ/
[EN] fill level, level of filling
[VI] mức nạp đầy