Việt
tính lọc được
khả năng lọc
Tính chất/khả năng lọc được
Anh
filterability
filtration suitability
Đức
Filtrierbarkeit
[EN] filterability (diesel fuel), filtration suitability
[VI] Tính chất/khả năng lọc được (nhiên liệu diesel)
Filtrierbarkeit /f/THAN/
[EN] filterability
[VI] tính lọc được, khả năng lọc
o tính lọc được