TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finishing work

sự gia công tinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cõng hoan thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công đoạn hoàn tất

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

finishing work

finishing work

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

finishing work

Arbeit beenden

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Arbeit beenden

[EN] finishing work

[VI] công đoạn hoàn tất,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finishing work

sự gia công tinh

Tự điển Dầu Khí

finishing work

o   sự gia công tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

finishing work

sự gia cõng hoan thành