Việt
công đoạn hoàn tất
Anh
finishing work
Đức
Arbeit beenden
Die Formgebung kann abgeschlossen sein oder eine Vorstufe für weitere Fertigungsverfahren ergeben.
Tạo dạng nguyên mẫu có thể là một công đoạn hoàn tất hoặc một bước chuẩn bị cho những phương pháp gia công tiếp theo.
Je kleiner die Bohrung ist, desto leichter lässt sich der Anschnitt abreißen. Es entsteht keine Nacharbeit.
Miệng phun càng nhỏ thì càng dễ ngắt đứt cuống phun, không cần thêm công đoạn hoàn tất.
[EN] finishing work
[VI] công đoạn hoàn tất,